Có 2 kết quả:

抨击 phanh kích抨擊 phanh kích

1/2

phanh kích

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh, tấn công, công kích

phanh kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

đánh, tấn công, công kích